• Danh từ giống đực

    Lớp trát, lớp tráng, lớp phủ, lớp áo
    Revêtement d'un four
    lớp trát lò
    Revêtement d'un puits
    (ngành mỏ) lớp trát thành lò
    Revêtement cireux
    (thực vật học) lớp áo sáp
    Lớp mặt đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X