• Động từ

    Rán
    Frire un poisson
    rán một con cá
    Faire frire des pommes de terre
    rán khoai tây
    être frit
    (thân mật) đi đứt
    il n'y a rien à frire dans cette affaire
    (thân mật) việc đó không xơ múi gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X