• Ngoại động từ

    Định kích thước để đẽo, đẽo (đá dùng trong xây dựng)
    (y học) lắp bộ phận giả vào
    Trang bị dụng cụ; chuẩn bị
    Nội động từ
    (hàng hải) chuẩn bị nhổ neo ra khơi
    Phản nghĩa Mouiller, jeter ( l'ancre)

    Ngoại động từ

    Xếp cặp
    Appareiller des vases
    xếp lọ thành từng cặp (giống nhau)
    Ghép cặp (vật nuôi để cùng làm việc hay để cho sinh sản)
    Appareiller des boeufs pour le labourage
    ghép cặp đôi bò để cày
    Phản nghĩa Dépareiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X