• Tính từ

    Tùy tiện; võ đoán
    Choix arbitraire
    sự lựa chọn tùy tiện
    Arrestation arbitraire
    sự bắt giam trái pháp luật
    Độc đoán
    Mesures arbitraires
    biện pháp độc đoán
    Phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable. Motivé
    Danh từ giống đực
    Tính tùy tiện, tính võ đoán
    Sự độc đoán
    Phản nghĩa Justice, légalité. Motivation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X