• Danh từ giống đực

    Sự chọn, sự lựa chọn
    Quyền chọn; khả năng lựa chọn

    Phản nghĩa Abstention, hésitation. Obligation

    Các thứ để chọn, lô để chọn
    Un large choix de cravates
    nhiều ca vát để chọn
    Phần chọn lọc
    Choix de livres
    sách chọn lọc
    au choix de
    tùy theo, tùy ý của
    avancement au choix
    sự đề bạt theo đề nghị của cấp phụ trách (không cần thâm niên)
    de choix
    hảo hạng
    marchandises de choix
    hàng hảo hạng
    faire choix de
    lựa chọn
    n'avoir que le choix n'avoir que l'embarras du choix
    tha hồ lựa chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X