• Danh từ giống cái

    Sự bắt giữ
    Ordre d'arrestation
    lệnh bắt giữ
    Arrestation arbitraire
    sự bắt giữ trái phép
    Sự bị bắt giữ
    Être en état d'arrestation
    bị bắt giữ
    Phản nghĩa Délivrance, liberté

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X