• Ngoại động từ

    Giương
    Arborer un drapeau
    giương cờ

    Phản nghĩa Baisser

    (thân mật) chưng, phô
    Arborer une décoration
    chưng huân chương, đeo huân chương
    Phản nghĩa Cacher
    arborer pavilllon
    (hàng hải) thách đánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X