• Danh từ giống đực

    Sự nhổ, sự dỡ
    Arrachage des potates
    sự dỡ khoai
    Arrachage des poils
    sự nhổ lông
    Arrachage d'une dent
    (thân mật) sự nhổ răng
    Phản nghĩa Plantation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X