• Danh từ giống đực

    Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát
    [[Lassassinat]] du président Kennedy
    vụ ám sát tổng thống Kennedy
    Tentative [[dassassinat]]
    âm mưu ám sát
    Commettre un assassinat
    phạm tội giết người
    Coupable [[dassassinat]]
    thủ phạm giết người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X