• Ngoại động từ

    Đảm nhận, cáng đáng
    Assumer une responsabilité
    đảm nhận một trách nhiệm
    Tự giác chịu
    Assumer sa condition
    tự giác chịu thân phận của mình
    Phản nghĩa Décharger ( se). Refuser, rejeter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X