• Tính từ

    Hấp dẫn
    Un endroit attirant
    một nơi hấp dẫn
    Phản nghĩa Désagréable, rebutant, repoussant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X