• Tính từ

    Tự động
    Téléphone automatique
    điện thoại tự động
    Mouvement automatique
    động tác tự động
    (thân mật) tất yếu, tất nhiên
    Conséquence automatique
    hậu quả tất yếu
    Phản nghĩa Conscient, délibéré, intentionnel, médité, prémédité, réfléchi, volontaire
    Danh từ giống đực
    Súng ngắn tự động
    Điện thoại tự động
    Danh từ giống cái
    Khoa tự động hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X