• Danh từ giống cái

    Hậu quả
    Prévoir les conséquences d'une action
    ngừa trước hậu quả của một sự việc
    (triết học) toán học hệ quả
    de conséquence
    quan trọng, hệ trọng
    Affaire de conséquence
    việc quan trọng
    homme de peu de conséquence
    người không có vai vế
    en conséquence de
    theo đúng
    En conséquence de vos ordres
    theo đúng lệnh của ông
    proposition de conséquence
    (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
    sans conséquence
    không quan trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X