-
Auxiliaire
Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.
Tính từ
Phụ trợ; trợ
- Moyen auxiliaire
- phương tiện phụ trợ
- Instituteur auxiliaire
- trợ giáo
- Verbe auxiliaire
- (ngôn ngữ học) trợ động từ
( số nhiều, hàng hải) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ