• Tính từ

    Phụ trợ; trợ
    Moyen auxiliaire
    phương tiện phụ trợ
    Instituteur auxiliaire
    trợ giáo
    Verbe auxiliaire
    (ngôn ngữ học) trợ động từ
    (toán học) bổ trợ
    Fonctions auxiliaires
    hàm bổ trợ
    Danh từ
    Kẻ giúp việc, phụ tá
    Nhân viên không chính ngạch
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) trợ động từ
    ( số nhiều, hàng hải) máy phụ (không phải là máy để chạy tàu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X