• Danh từ giống đực

    (ngôn ngữ học) động từ
    Verbe transitif
    ngoại động từ
    Verbe intransitif
    nội động từ
    Verbe pronominal
    tự động từ
    (văn học) ngôn từ
    Il a le culte du verbe
    anh ấy coi trọng ngôn từ
    (từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói
    ( le Verbe) (tôn giáo) lời Chúa; đức Chúa con
    avoir le verbe haut haut
    haut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X