• Tính từ

    Báo (trước)
    Signes avant-coureurs de la tempête
    điềm báo bão
    Symptômes avant-coureurs [[dune]] maladie
    triệu chứng báo trước một căn bệnh
    Phản nghĩa Postérieur; successeur
    Danh từ giống đực
    (văn học) điềm báo trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X