• Ngoại động từ

    Thổi rực lên
    Aviver le feu
    thổi lửa rực lên
    Làm cho bóng lên
    Aviver une couleur
    làm cho màu bóng lên
    Đánh bóng (đá, kim loại...)
    Đẽo cho sắc cạnh
    Aviver une poutre
    đẽo cái xà cho sắc cạnh
    (y học) xén đều mép (vết thương)
    Làm tăng thêm, khơi sâu thêm
    Aviver le chagrin
    khơi sâu thêm mối sầu
    Phản nghĩa Amortir; adoucir, apaiser, calmer, éteindre, ternir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X