-
Danh từ giống cái
(thường số nhiều) sắc mặt, thần sắc
- Perdre ses couleurs
- tái mặt đi
- Changer de couleur
- biến sắc (mặt)
- annoncez la couleur
- (nghĩa bóng, thân mật) muốn nói gì thì nói đi
- en dire de toutes les couleurs sur [[quelquun]]
- nói xấu ai về mọi mặt
- en faire voir de toutes les couleurs à [[quelquun]]
- làm cho ai khốn khổ trăm chiều
- homme femme de couleur
- người da màu
- prendre couleur
- bắt đầu rõ chiều hướng
- [[Laffaire]] prend couleur
- �� việc bắt đầu rõ chiều hướng
- sous couleur de
- lấy cớ là
- voir tout couleur de rose
- quá lạc quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ