• Danh từ giống cái

    (tôn giáo) phúc lành
    (tôn giáo) phép lành
    Donner une bénédiction
    ban phép lành
    Lời cầu chúc
    bénédiction nuptiale
    lễ cưới (ở nhà thờ)
    donner à quelqu'un sa bénédiction
    (thân mật) đồng ý cho ai hành động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X