• Danh từ giống cái

    Sự giảm, sự hạ xuống
    A la baisse des eaux
    khi nước hạ xuống
    Sự xuống giá
    Baisse des actions
    sự xuống giá cổ phần

    Phản nghĩa Hausse, montée. Augmentation

    En baisse đang xuống giá đang sút kém
    Ses actions sont en baisse
    �� (thân mật) công việc của nó đang xuống dốc; nó đang mất tín nhiệm (uy tín)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X