• Danh từ giống đực

    Sự chắn đường; cái chắn đường

    Phản nghĩa Ouverture

    Đập
    Barrages de Baithuong
    đập Bái Thượng
    faire barrage à
    (nghĩa bóng) ngăn trở, cản trở
    match de barrage
    (thể dục thể thao) cuộc đấu thêm (khi hai bên ngang điểm)
    tir de barrage
    (quân sự) sự bắn chặn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X