• Tính từ

    Hay, lành
    Remède bienfaisant
    thuốc hay
    (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện
    Un homme bienfaisant
    một người từ thiện
    Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X