• Tính từ

    Bọc sắt
    Char blindé
    xe bọc sắt, xe thiết giáp
    Division blindée
    sư đoàn thiết giáp
    (điện học, rađiô) được chắn, được che
    (thân mật) dạn dày
    Blindé contre les rigueurs de l'hiver
    dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
    (thông tục) say rượu

    Danh từ giống đực

    Xe bọc sắt, xe thiết giáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X