• Giới từ

    Sát với, chạm vào
    Sa maison est contre la mienne
    nhà anh ấy sát với nhà tôi
    Dresser l'échelle contre le mur
    dựng thang (chạm) vào tường
    Chống, ngược, trái
    Lutter contre le colonialisme
    đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
    Nager contre le courant
    bơi ngược dòng
    Agir contre la coutume
    hành động trái với tập quán
    Đổi lấy
    Troquer sa montre contre une autre
    đổi đồng hồ của mình lấy cái khác

    Phó từ

    Sát vào
    Prenez la rampe appuyez-vous contre
    nắm lấy bao lơn cầu thang và dựa sát vào đấy
    Chống
    Voter contre
    bỏ phiếu chống
    par contre
    trái lại, ngược lại
    tout contre
    gần kề, sát bên
    Phản nghĩa Conformément, selon. Suivant. Avec, pour

    Danh từ giống đực

    Cái trái (lại), điều trái
    Peser le pour et le contre
    cân nhắc điều phải điều trái, cân nhắc lợi hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X