• Danh từ giống cái

    Sự chia, sự phân, sự phân chia
    La division du pays en provinces
    sự chia nước thành tỉnh
    Division cellulaire
    sự phân chia tế bào
    Division du travail
    sự phân công lao động
    Division du pouvoir
    sự phân quyền
    Vạch (phân) chia
    Tracer des divisions sur une règle
    kẻ vạch chia trên một cái thước
    Phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị
    Les divisions d'une bo†te
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp
    Les divisions d'un ouvrage
    các phần của một tác phẩm
    Les divisions de la science
    các ngành khoa học
    Division administrative
    đơn vị hành chính
    (quân sự) sư đoàn
    (ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp)
    Sự chia rẽ; mối chia rẽ
    Semer la division
    gieo rắc chia rẽ
    Phản nghĩa Groupement, rassemblement, réunion; indivision. Ensemble, total. Multiplication. Accord, union

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X