• Ngoại động từ

    Ném bom, oanh tạc; bắn phá
    Bombarder une ville
    ném bom một thành phố
    Ném túi bụi
    Bombarder quelqu'un de tomates
    ném cà chua túi bụi vào ai
    (thân mật) dồn, dồn dập
    Bombarder quelqu'un de lettres
    gửi thư dồn dập cho ai
    Bỗng nhiên đề bạt, vội vã đề bạt
    On l'a bombardé vice-ministre
    người ta bỗng nhiên đề bạt ông ấy làm thứ trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X