• Danh từ giống đực

    Dê đực già
    Sentir le bouquin
    hôi mùi dê
    (săn bắn) thỏ đực
    Sách cũ
    (thân mật) sách
    Un bouquin qui vient de para†tre
    quyển sách mới xuất bản
    Miệng (tù và)
    Đầu (ống điếu)
    cigarettes à bouquin
    thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X