-
Ngoại động từ
Cảm thấy, nhận thấy, thấy
- Sentir une douce chaleur
- cảm thấy ấm áp dễ chịu
- Sentir son incapacité
- nhận thấy sự bất lực của mình
Có vị, có vẻ giống như
- Cette prose sent la poésie
- bài văn xuôi này có vị thơ
- Langage qui sent la province
- ngôn ngữ có vẻ tỉnh lẻ
- cela sent la fin
- chết đến nơi rồi
- faire sentir
- làm cho thấy
- Faire sentir son autorité
- nhấn rõ
- Faire sentir toutes les lettres en parlant
- �� nhấn rõ từng chữ khi nói
- faire sentir la force de son bras
- cho biết tay
- ne pouvoir sentir quelqu'un
- không chịu nổi ai, ghét cay ghét đắng ai
- ne rien sentir pour
- không ưa, không có cảm tình với
- se faire sentir
- biểu lộ rõ
- Le froid se fait sentir
- �� rét đã thấy rõ
- sentir le fagot fagot
- fagot
- sentir le sapin sapin
- sapin
- sentir venir quelqu'un de loin
- đoán trước ai sẽ đến; đoán trước ý nghĩ của ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ