• Danh từ giống đực

    (sinh vật học) chồi, nụ
    Bourgeon terminal
    (thực vật học) chồi, ngọn
    Bourgeon gustatif
    (giải phẫu) nụ vị giác
    Reproduction par bourgeon
    sự sinh sản nảy chồi (nấm men)
    (từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X