-
Danh từ giống đực
(sinh vật học) chồi, nụ
- Bourgeon terminal
- (thực vật học) chồi, ngọn
- Bourgeon gustatif
- (giải phẫu) nụ vị giác
- Reproduction par bourgeon
- sự sinh sản nảy chồi (nấm men)
(từ cũ, nghĩa cũ) mụn (ở mặt..)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ