• Tính từ

    (ở) cuối
    Formule terminale d'une lettre
    công thức cuối thư
    Classe terminale
    lớp cuối cấp
    (thực vật học) (ở) ngọn
    Bourgeon terminal
    chồi ngọn
    Croissance terminale
    sự sinh trưởng ngọn
    Phản nghĩa Initial, premier.
    Danh từ giống đực
    Trạm cuối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X