• Danh từ giống đực

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự phá, sự vỡ
    Le brisement de la glace
    sự phá băng
    Sự đập vào
    Brisement des flots contre les rochers
    sóng đập vào đá
    brisement de coeur
    nỗi đau lòng đứt ruột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X