• Tính từ

    Tàn nhẫn, hung tợn
    Homme brutal
    người tàn nhẫn
    Une franchise brutale
    một lối thành thực tàn nhẫn
    Mạnh và đột nhiên (quả đấm...)
    (từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính
    Instinct brutal
    bản năng thú tính
    Phản nghĩa Spirituel; aimable, doux
    Danh từ
    Người tàn nhẫn, người hung tợn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X