• Danh từ giống đực

    Cái chặn
    Butoir de chemin de fer
    ụ chặn (ở cuối đường xe lửa)
    Butoir de porte
    cái chặn cửa
    Đục thợ chạm
    Đồng âm Buttoir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X