• Danh từ giống đực

    Sắt
    Minerai de fer
    quặng sắt
    Mũi sắt
    Le fer d'une flèche
    mũi sắt của cái tên
    Thanh sắt
    Fer à T
    thanh sắt (mặt sắt) hình T
    Bàn (chỉ một số vật bằng sắt)
    Fer à repasser
    bàn là
    Fer de relieur
    bàn ấn của thợ đóng sách
    Sắt móng (để đóng móng ngựa...)
    Fer à cheval
    sắt móng ngựa
    En fer à cheval
    hình sắt móng ngựa
    Gươm, kiếm
    Croiser le fer
    đấu kiếm
    ( số nhiều, (y học)) cái cặp thai
    ( số nhiều) cùm, xiềng xích
    Avoir les fers aux pieds
    chân bị cùm
    âge du fer
    (sử học) thời đại đồ sắt
    battre le fer pendant qu'il est chaud battre
    battre
    bois de fer
    gỗ thiết mộc
    de fer
    khỏe, vạm vỡ
    Corps de fer
    bướng bỉnh, ngoan cố
    Tête de fer
    sắt đá
    Volonté de fer
    �� ý chí sắt đá
    Discipline de fer
    �� kỷ luật sắt
    Tomber les quatre fers en l'air
    �� ngã chỏng gọng
    Đồng âm Faire.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X