-
Danh từ giống đực
( số nhiều) cùm, xiềng xích
- Avoir les fers aux pieds
- chân bị cùm
- âge du fer
- (sử học) thời đại đồ sắt
- battre le fer pendant qu'il est chaud battre
- battre
- bois de fer
- gỗ thiết mộc
- de fer
- khỏe, vạm vỡ
- Corps de fer
- bướng bỉnh, ngoan cố
- Tête de fer
- sắt đá
- Volonté de fer
- �� ý chí sắt đá
- Discipline de fer
- �� kỷ luật sắt
- Tomber les quatre fers en l'air
- �� ngã chỏng gọng
Đồng âm Faire.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ