• Danh từ giống cái

    (động vật học) chim cay
    caille coiffée
    người phụ nữ đàng điếm
    Chaud comme une caille
    hăng
    [[lavoir]] à la caille
    (thông tục) thất vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X