-
Liên từ, phó từ
Giữa lúc, khi
- Comme il arrivait
- giữa lúc nó đến
- comme [[�a]]
- (thân mật) như thế đấy
- Je suis comme [[�a]]
- (thông tục) to tướng, ghê gớm
- Un poisson comme [[�a]]
- �� một con cá to tướng
- comme cela
- như thế đấy
- comme ci comme [[�a]] ci
- ci
- comme de raison
- như thường tình, lẽ phải thế
- comme il faut falloir
- falloir
- comme qui dirait
- gần như, giống như
- comme quoi
- do đó, vì vậy
- comme tout
- (thân mật) hết sức
- Il est aimable comme tout
- �� nó dễ thương hết sức
- tantôt comme ci tantôt comme [[�a]]
- (thân mật) khi thế này khi thế khác
- tout comme
- chẳng khác nào như
Phản nghĩa Contrairement, contre ( par contre)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ