-
Tính từ
Gấp gáp, cuống cuồng
- avoir la tête chaude
- dễ nổi nóng
- être chaud
- (tiếng lóng, biệt ngữ) ngờ vực
- être tout chaud de
- vẫn còn xúc động vì
- il fera chaud
- (thân mật) đến tết mới có, còn (là) xơi
- main chaude
- đỏ, hay được (đánh bạc)
- n'avoir rien de plus chaud que de
- không gì vội bằng
- ne pas être chaud pour
- chẳng hứng (làm gì)
- pleurer à chaudes larmes pleurer
- pleurer
- tenir chaud tenir les pieds chauds à quelqu'un
- không cho ai nghỉ phút nào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ