• Ngoại động từ

    Tính
    Calculer la surface d'un rectangle
    tính diện tích một hình chữ nhật
    Trù tính, dự tính
    Calculer ses chances
    dự tính may rủi
    Tính toán
    Calculer le moindre de ses gestes
    một cử chỉ mảy may cũng tính toán
    Nội động từ
    Tính
    Tính toán (vụ lợi)
    Chi tiêu có tính toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X