• Tính từ

    Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn
    Vitesse moindre
    tốc độ bé hơn
    Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút
    Le moindre bruit l'effraie
    tiếng động nhỏ nhất cũng làm cho nó khiếp sợ
    Sans le moindre doute
    không một chút nghi ngờ
    Phản nghĩa Meilleur, supérieur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X