• Tính từ

    Tẹt (mũi)
    Nez camard
    mũi tẹt
    (có) mũi tẹt
    Enfant camard
    đứa trẻ mũi tẹt

    Danh từ giống đực

    Người mũi tẹt
    la camarde
    (văn học) thần chết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X