• Ngoại động từ

    Mưu toan với lấy
    Capter un héritage
    mưu toan vớ lấy gia tài
    Capter la confiance
    tìm cách tranh thủ lòng tin
    Bắt (điện, làn sóng radio); thu dẫn (nước sông về một nơi nào...)
    Thu lấy, thu hồi
    Capter les poussières
    thu lấy bụi (ở nhà máy...)
    Phản nghĩa Disperser, répandre. Ecarter, perdre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X