• Danh từ giống cái

    Lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy
    Avoir confiance en quelqu'un
    tin ở ai
    Parler avec confiance
    nói một cách tin chắc
    Homme de confiance
    người tin cậy
    Tín nhiệm
    Vote de confiance
    sự bỏ phiếu tín nhiệm

    Phản nghĩa Défiance, méfiance; anxiété, crainte, doute, suspicion

    De confiance; en confiance tin tưởng, không ngần ngại
    faire confiance
    tin tưởng, tin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X