• Danh từ giống cái

    Bình, lọ
    Carafe de cristal
    bình pha lê
    une carafe d'eau
    một bình nước
    Cái nơm cá
    (tiếng lóng, biệt ngữ) đầu; mặt
    rester en carafe
    bị hỏng máy (xe)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X