-
Nội động từ
Kéo dài thời gian
- Rester longtemps à faire un travail
- kéo dài thời gian để làm một công việc
- cela doit rester entre nous
- phải giữ bí mật điều đó chỉ hai ta biết thôi
- en rester à
- dừng lại ở chỗ
- en rester là
- dựng lại ở đấy
- il a failli y rester
- (thân mật) nó suýt chết
- rester à
- còn phải (làm gì)
- rester court court
- court
- rester de l'arrière
- (hàng hải) đi chậm hơn tàu khác
- rester en chemin
- bỏ dở, không đi đến cùng
- rester en plan plan
- plan
- rester en route
- dừng lại giữa chừng
- rester soi-même
- giữ nguyên bản chất của mình, giữ nguyên bản lĩnh
- rester sur la bonne bouche bouche
- bouche
- rester sur le champ de bataille
- chết trận
- rester sur sa faim
- ăn chưa đủ no
- rester sur une impression
- (không ngôi) còn phải
- Il me reste à faire
- �� tôi còn phải làm
- il n'en reste pas moins que
- không phải vì thế mà không
- il reste à savoir si
- còn cần phải biết có phải là
- il reste que
- dù sao vẫn là
- reste à savoir si
- còn cần phải xem có phải là
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ