• Tính từ

    Vuốt ve, mơn trớn; thích vuốt ve, thích mơn trớn
    Enfant caressant
    đứa bé thích vuốt ve
    Dịu dàng
    Des yeux caressants
    cặp mắt dịu dàng
    Phản nghĩa Froid, indifférent, insensible; brusque, brutal, rude

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X