• Danh từ giống cái

    Bề dày (của vật giẹp)
    La carre d'une planche
    bề dày tấm ván
    Góc; cạnh
    Les carres d'un miroir
    cạnh tấm gương
    Đồng âm Car, quart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X