• Danh từ giống đực

    Gương
    Miroir de poche
    gương bỏ túi
    Miroir sphérique
    (vật lý học) gương cầu
    Les yeux sont le miroir de l'âme
    (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn
    (văn học) mặt gương
    Le miroir azuré des lacs
    mặt gương hồ xanh biếc
    miroir à alouettes
    điều đánh lừa
    oeufs au miroir
    trứng lập là

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X