• Danh từ giống cái

    Tấm ván
    Planche de pin
    tấm ván thông
    Bản khắc; tranh khắc; trang tranh (ở sách)
    ( số nhiều) sân khấu
    Monter sur les planches
    lên sân khấu, làm diễn viên
    ( số nhiều; thân mật) ván trượt tuyết
    (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng) bảng đen; sự gọi lên bảng đen (để hỏi bài)
    Luống (rau...)
    avoir du pain sur la planche pain
    pain
    faire la planche
    bơi ngửa
    jour de planche
    (hàng hải) thời gian dỡ hàng
    plache à pain
    (thông tục) người phụ nữ lép kẹp
    planche de salut
    phương sách cuối cùng (trong hoạn nạn)
    planche pourrie
    nơi nương tựa không chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X