• Danh từ giống cái

    Sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy
    Payer la casse
    đền tiền đồ làm vỡ
    (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên
    Sự hả (của rượu vang)
    (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon
    vendre à la casse
    bán theo giá sắt vụn
    Danh từ giống cái
    (thực vật học) cây muồng
    Cùi quả muồng
    (ngành in) hộp chữ
    Cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn)
    Danh từ giống đực
    (tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X