• Ngoại động từ

    Bán
    Vendre sa bicyclette
    bán xe đạp của mình
    Bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc)
    Vendre sa conscience
    bán rẻ lương tâm
    Vendre sa patrie
    bán rẻ tổ quốc
    vendre la peau de l'ours ours
    ours
    Phản nghĩa Acheter, acquérir, conserver, donner, garder, payer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X